Loài xâm lấn là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Loài xâm lấn là sinh vật không bản địa được đưa vào môi trường mới, sinh sản nhanh, thích nghi linh hoạt và không có kẻ thù tự nhiên kiểm soát. Chúng vượt qua giai đoạn nhập cư, định cư, mở rộng và thiết lập quần thể, lan nhanh, gây suy giảm đa dạng sinh học và biến đổi chức năng hệ sinh thái.

Định nghĩa loài xâm lấn

Loài xâm lấn (invasive species) là các sinh vật không bản địa được con người đưa vào hoặc xuất hiện trong một hệ sinh thái mới, nơi chúng không có kẻ thù tự nhiên kiểm soát. Sau khi định cư, chúng phát triển mạnh, lan rộng vượt tầm kiểm soát và gây ra ảnh hưởng tiêu cực đến đa dạng sinh học, cấu trúc sinh thái, kinh tế và sức khỏe con người.

Quá trình xâm lấn thường bao gồm bốn giai đoạn chính:

  • Nhập cư: Loài tiếp cận môi trường mới thông qua vận chuyển ngẫu nhiên hoặc cố ý.
  • Định cư: Cá thể sống sót và tái sản xuất trong điều kiện địa phương.
  • Mở rộng: Quần thể lan rộng ra khu vực rộng hơn, vượt qua rào cản sinh thái.
  • Thiết lập: Quần thể ổn định và trở thành một phần thường trực của hệ sinh thái mới.

Chỉ khi vượt qua giai đoạn “mở rộng” và “thiết lập” thành công, một loài mới được coi là xâm lấn, bởi lúc này chúng đã đủ sức cạnh tranh với loài bản địa và thay đổi cân bằng sinh thái.

Đặc điểm sinh học và sinh thái

Các loài xâm lấn thường sở hữu một số đặc điểm cho phép chúng phát tán và tồn tại hiệu quả trong môi trường mới:

  • Sinh sản nhanh: Chu kỳ sinh trưởng ngắn, số lượng con non lớn.
  • Thích nghi linh hoạt: Khả năng sống trong nhiều điều kiện ánh sáng, nhiệt độ và dinh dưỡng.
  • Đa hình di truyền: Tính biến dị cao giúp quần thể dễ chọn lọc ưu thế trong môi trường thay đổi.

Ngoài ra, chúng thường thiếu những kẻ thù tự nhiên (động vật ăn thịt, ký sinh trùng) vốn tồn tại tại nguồn gốc, nên quần thể không bị khống chế và dễ bùng phát đột biến.

Về mặt sinh thái, loài xâm lấn tác động lên hệ sinh thái bản địa thông qua:

  1. Cạnh tranh tài nguyên: Lấy mất thức ăn, nơi sinh cư của loài bản địa.
  2. Gây bệnh: Mang theo mầm bệnh mới mà loài bản địa chưa có kháng thể.
  3. Biến đổi môi trường: Thay đổi cấu trúc đất, pH, dòng chảy nước.

Cơ chế xâm lấn

Quá trình lan truyền của loài xâm lấn thường diễn ra theo nhiều con đường kết hợp:

  • Vận chuyển ngẫu nhiên: Hạt giống hoặc ấu trùng bám trên tàu thuyền, container, thiết bị nông nghiệp.
  • Vận chuyển cố ý: Nhập giống để trồng, cảnh quan nhưng sau đó lan tràn ngoài kiểm soát.
  • Lan truyền tự nhiên: Phân tán qua gió, nước hoặc động vật trung gian như chim, cá.

Mô hình tăng trưởng quần thể loài xâm lấn thường được mô phỏng bằng phương trình logistic:

dNdt=rN(1NK)\frac{dN}{dt} = r\,N \Bigl(1 - \frac{N}{K}\Bigr)

Thông sốÝ nghĩa
NKích thước quần thể tại thời điểm t
rTốc độ tăng trưởng tối đa
KSức chứa môi trường (đỉnh bão hòa)

Trong giai đoạn đầu khi N nhỏ, quần thể tăng trưởng gần theo hàm mũ. Khi N tiến tới K, tốc độ sinh sản giảm dần do cạnh tranh tài nguyên.

Tác động sinh thái

Loài xâm lấn có thể gây ra những thay đổi sâu sắc trong hệ sinh thái địa phương, bao gồm:

  • Suy giảm đa dạng sinh học: Loài bản địa bị cạnh tranh hoặc bị săn đuổi, dẫn đến giảm số loài.
  • Thay đổi cấu trúc chức năng: Chuỗi thức ăn và mạng lưới dinh dưỡng bị phá vỡ.
  • Biến đổi chu trình chất dinh dưỡng: Tốc độ phân hủy mùn, vòng tuần hoàn nitơ, phospho bị ảnh hưởng.
Tác độngMô tả
Giảm loài bản địaVí dụ: Loài thực vật bản địa không thể cạnh tranh với cỏ ngoại lai
Thay đổi môi trườngChất lượng nước bị vẩn đục do động vật ăn thực vật thủy sinh
Mất chức năng hệ sinh tháiChu kỳ dinh dưỡng mất cân bằng, giảm khả năng tự phục hồi

Sự thay đổi này không chỉ giới hạn trong phạm vi sinh học mà còn lan tỏa đến dịch vụ sinh thái như điều tiết lũ lụt, lọc nước và bảo tồn đất đai.

Tác động kinh tế và xã hội

Loài xâm lấn gây thiệt hại kinh tế ước tính hàng tỷ USD mỗi năm trên toàn cầu. Chi phí này bao gồm chi phí kiểm soát trực tiếp (như phun thuốc, dọn dẹp) và chi phí gián tiếp do giảm năng suất nông nghiệp, thủy sản, du lịch và dịch vụ sinh thái.

Ngành nông nghiệp chịu ảnh hưởng nặng nề khi cỏ dại, sâu bệnh ngoại lai chiếm chỗ và tiêu thụ tài nguyên đất:

  • Giảm năng suất cây trồng: mất mùa do cây bản địa không cạnh tranh được với cây ngoại lai (như Pennisetum setaceum)
  • Tăng chi phí sản xuất: phải sử dụng thêm phân bón, thuốc bảo vệ thực vật

Trong lĩnh vực thủy sản và quản lý nguồn nước, loài xâm lấn làm vẩn đục, thay đổi cấu trúc đáy hồ, giảm chất lượng nước, làm giảm doanh thu du lịch sinh thái và hoạt động giải trí dưới nước.

Lĩnh vựcChi phí ước tính (USD/năm)Ví dụ tác động
Nông nghiệp25 tỷCỏ mắt đỏ (Imperata cylindrica) lan tràn đồng ruộng Đông Nam Á
Thủy sản5 tỷCá chép Nhật (Cyprinus carpio) làm giảm khả năng tự lọc của hồ
Du lịch sinh thái3 tỷThảm thực vật quấn kín bờ biển, ảnh hưởng cảnh quan

Ví dụ tiêu biểu

  • Cây Prosopis juliflora tại châu Phi khô hạn: che phủ đất, giảm lượng nước ngầm và đe dọa hệ sinh thái bản địa CABI ISC.
  • Ếch châu Phi (Lithobates catesbeianus) tại châu Âu: săn mồi loài bản địa và truyền bệnh nấm chytrid gây chết hàng loạt ếch IUCN Red List.
  • Rong mơ Caulerpa taxifolia tại vùng Địa Trung Hải: lan rộng bạt ngàn, xóa sổ thảm cỏ biển bản địa, thay đổi hệ sinh thái đáy biển EUROPARC Federation.

Mỗi ví dụ minh họa rõ tính đa dạng của tác động: về mặt sinh thái, kinh tế và xã hội, cũng như nhu cầu quản lý tích hợp phù hợp.

Phương pháp giám sát và dự báo

Giám sát và dự báo là bước then chốt để phát hiện sớm và ngăn chặn loài xâm lấn:

  1. GIS và viễn thám: Xác định vùng phù hợp dựa trên dữ liệu địa hình và khí hậu.
  2. Mô hình phân bố loài (SDM): Sử dụng môi trường hiện tại để dự báo khu vực có nguy cơ cao.
  3. Phân tích eDNA: Phát hiện dấu vết DNA trong nước/đất, xác nhận sự hiện diện trước khi quần thể bùng phát.
Công nghệƯu điểmHạn chế
GIS/Viễn thámPhủ rộng, liên tụcChi phí cao, yêu cầu chuyên môn
SDMDự báo chính xác vùng nguy cơCần dữ liệu môi trường đầy đủ
eDNANhạy cảm, phát hiện sớmPhân tích phức tạp, dễ nhiễu

Hệ thống Early Detection & Rapid Response (EDRR) kết hợp dữ liệu theo thời gian thực và quy trình hành động nhanh chóng khi phát hiện cá thể xâm lấn mới.

Biện pháp kiểm soát và quản lý

Chiến lược quản lý loài xâm lấn cần kết hợp nhiều biện pháp:

  • Cơ học: Thu hái, đốn, vặt, niềng lưới cá non.
  • Hóa học: Sử dụng thuốc diệt cỏ, thuốc trừ sâu đặc hiệu.
  • Sinh học: Thả thiên địch, sử dụng virus/bakteri đặc hiệu.
  • Pháp lý và giáo dục: Quy định cấm nhập khẩu, kiểm dịch, tăng cường nhận thức cộng đồng.

Ví dụ, để kiểm soát Prosopis juliflora, người ta kết hợp chặt bỏ, phun thuốc và trồng cây che phủ để ngăn tái sinh; đồng thời quy định không nhập hạt giống vào khu vực nhạy cảm.

Khung pháp lý và chính sách

Quy định quốc tế và quốc gia tạo nền tảng pháp lý cho quản lý loài xâm lấn:

  • Công ước Đa dạng Sinh học (CBD): Điều khoản về đánh giá rủi ro và hành động phòng ngừa CBD.
  • Luật Bảo vệ Môi trường Mỹ (NEPA): Yêu cầu đánh giá tác động môi trường với các hoạt động nhập khẩu sinh vật mới EPA NEPA.
  • Quy định EU 1143/2014: Danh mục loài xâm lấn ưu tiên, cơ chế kiểm soát xuyên biên giới EUR-Lex.

Các chính sách này khuyến khích trao đổi thông tin giữa cơ quan, xây dựng danh mục loài nguy cơ cao, và triển khai các chương trình khống chế tổng hợp.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề loài xâm lấn:

Loài xâm lấn, Biến đổi Môi trường và Quản lý, và Sức khỏe Dịch bởi AI
Annual Review of Environment and Resources - Tập 35 Số 1 - Trang 25-55 - 2010
Các loài xâm lấn là một yếu tố chính của biến đổi toàn cầu và đang góp phần vào việc mất đa dạng sinh học, suy thoái hệ sinh thái, và suy giảm dịch vụ hệ sinh thái trên toàn cầu. Nghiên cứu hiện đang chiếu sáng những hậu quả sinh thái và kinh tế của các cuộc xâm lấn. Những cách tiếp cận mới đang xuất hiện để mô tả và đánh giá tác động của các loài xâm lấn, cũng như để chuyển đổi những tác động này... hiện toàn bộ
Ảnh hưởng của các loài thực vật xâm lấn đến sự phong phú, đa dạng và thành phần của các cộng đồng bị xâm lấn Dịch bởi AI
Journal of Ecology - Tập 97 Số 3 - Trang 393-403 - 2009
Tóm tắt Nhiều sự chú ý đã được dành cho các tác động tiêu cực của các loài ngoại lai đối với các cộng đồng cư trú, nhưng các nghiên cứu định lượng tác động ở cấp độ cộng đồng của một số loài thực vật xâm lấn thì rất hiếm. Chúng tôi giải quyết vấn đề này bằng cách đánh giá ảnh hưởng của 13 loài xâm lấn tại Cộng hòa Séc đối với một loạt các cộng đồng thực vật. Đã tiến hành thu thập mẫu thực vật tại ... hiện toàn bộ
Đánh giá phân loại Lymphoma Châu Âu-Mỹ được sửa đổi xác nhận tính liên quan về lâm sàng của kiểu hình miễn dịch trong 560 trường hợp Lymphoma không Hodgkin xâm lấn Dịch bởi AI
Blood - Tập 89 Số 12 - Trang 4514-4520 - 1997
Tóm tắt Phân loại Lymphoma Châu Âu-Mỹ được sửa đổi (REAL) đã bị chỉ trích vì sự nhấn mạnh của nó vào tầm quan trọng lâm sàng chưa được chứng minh của kiểu hình miễn dịch. Dự báo xấu hơn cho các lymphoma không Hodgkin T-cell ngoại vi (PTCLs) đã được báo cáo không nhất quán, một phần vì định nghĩa về PTCL chưa chính xác (ví dụ, các lymphoma không Hodgkin T-cell giàu B-cell [TCRBCLs] đã bị chẩn đoán ... hiện toàn bộ
Hành vi bay của bọ cánh cứng dài cổ đỏ, Aromia bungii (Coleoptera: Cerambycidae): một loài sâu hại xâm lấn gây chết cây Rosaceae Dịch bởi AI
Applied Entomology and Zoology - Tập 52 - Trang 559-565 - 2017
Bọ cánh cứng dài cổ đỏ, Aromia bungii (Faldermann) (Coleoptera: Cerambycidae), đã xâm lấn Nhật Bản gần đây, là một loài sâu hại nghiêm trọng. Ấu trùng của chúng gây chết cây anh đào và các cây thuộc họ Rosaceae trong vườn như đào, mận, và mơ. Để làm rõ các đặc điểm tìm bạn tình của chúng, hành vi bay của con đực và con cái đã được quan sát trong các đường hầm gió với con đực và con cái bị nhốt làm... hiện toàn bộ
#Aromia bungii #bọ cánh cứng #sâu hại xâm lấn #hành vi bay #pheromone #cây Rosaceae
Những kết quả đầu tiên về sự đa dạng di truyền của loài tôm càng đỏ xâm lấn Pacifastacus leniusculus (Dana, 1852) ở châu Âu sử dụng các vị trí microsatellite mới Dịch bởi AI
Journal of Applied Genetics - Tập 56 - Trang 375-380 - 2015
Việc giới thiệu các loài tôm càng không bản địa vào hệ sinh thái thủy sinh rất phổ biến do hoạt động của con người (ví dụ như nuôi trồng thủy sản, các hoạt động đánh bắt thể thao và thương mại). Loài tôm càng đỏ tín hiệu, Pacifastacus leniusculus (Dana, 1852), là một trong những loài xâm lấn rộng rãi nhất ở châu Âu. Mặc dù đã có nhiều báo cáo về những tác động sinh thái và kinh tế quan trọng của l... hiện toàn bộ
#tôm càng đỏ xâm lấn #Pacifastacus leniusculus #di truyền quần thể #microsatellite #châu Âu
Giá trị của siêu âm trong vitro trong việc phân loại giai đoạn ung thư dạ dày trong phẫu thuật Dịch bởi AI
Surgical Endoscopy And Other Interventional Techniques - Tập 8 - Trang 765-769 - 1994
Việc phân loại giai đoạn chính xác rất quan trọng trong việc lựa chọn phương pháp điều trị phẫu thuật cho bệnh nhân mắc ung thư dạ dày. Nhằm đạt được độ chính xác cao hơn trong chẩn đoán độ xâm lấn của khối u, chúng tôi đề xuất thực hiện siêu âm thành dạ dày trong quá trình phẫu thuật (siêu âm trong vitro). Ngay sau khi được phẫu thuật viên lấy ra, phần dạ dày có chứa khối u sẽ được gửi đi siêu âm... hiện toàn bộ
#siêu âm trong vitro #ung thư dạ dày #phân loại giai đoạn #độ xâm lấn khối u #chẩn đoán bệnh lý
Mô hình nhuộm hóa mô miễn dịch của tenascin trong các loại ung thư vú xâm lấn Dịch bởi AI
Archiv für pathologische Anatomie und Physiologie und für klinische Medicin - Tập 421 - Trang 53-56 - 1992
Tám mươi hai trường hợp ung thư vú xâm lấn nguyên phát và các tuyến vú "bình thường" lân cận đã được khảo sát bằng phương pháp hóa mô miễn dịch để đánh giá sự biểu hiện và phân bố của tenascin. Các mô được cố định bằng formalin đã được xử lý trước bằng actinase và được xử lý bằng phương pháp phức hợp avidin-biotin với kháng thể đơn dòng chống tenascin người (RBC1). Trong các tuyến vú bình thường, ... hiện toàn bộ
#tenascin #ung thư vú xâm lấn #hóa mô miễn dịch #phân bố #mô học
Phân cụm thống kê các bản đồ tham số từ MRI tăng cường tương phản động và mô hình cây quyết định liên quan cho phân loại khối u không xâm lấn của ung thư biểu mô tế bào thận rõ ràng T1b Dịch bởi AI
European Radiology - Tập 28 - Trang 124-132 - 2017
Để áp dụng một thuật toán phân cụm thống kê nhằm kết hợp thông tin từ hình ảnh cộng hưởng từ (MRI) tăng cường tương phản động (DCE) thành một bản đồ khối u duy nhất để phân biệt ung thư biểu mô tế bào thận rõ ràng T1b độ ác tính cao với độ ác tính thấp. Nghiên cứu này có tính tiên tiến, được phê duyệt bởi Hội đồng Đánh giá Cơ sở y tế, tuân thủ Đạo luật về Bảo mật Thông tin Y tế, bao gồm 18 bệnh nh... hiện toàn bộ
#MRI tăng cường tương phản động #ung thư biểu mô tế bào thận #phân cụm thống kê #mô hình cây quyết định #độ ác tính khối u
Những loài xâm lấn thảo mộc trong rừng ôn đới: một tổng quan hệ sinh thái và các cơ chế xâm lấn được đề xuất Dịch bởi AI
Biological Invasions - Tập 19 - Trang 3079-3097 - 2017
Chúng tôi trình bày một tổng quan hệ thống về tài liệu liên quan đến sự xâm lấn của các loài thảo mộc lạ trong tầng dưới của rừng, tập trung vào các khu rừng ở Đông Á (EAS) và Đông Bắc Mỹ (ENA), hai vùng miền chính của hệ sinh thái rừng rụng lá ôn đới. Chúng tôi đã xem xét nguồn gốc sinh địa lý của các loài xâm lấn thảo mộc trong rừng EAS và ENA, tóm tắt lịch sử sinh trưởng và sinh thái của chúng,... hiện toàn bộ
#xâm lấn sinh học #thảo mộc #rừng ôn đới #sinh thái #giả thuyết cơ chế
Cỏ ngoại có khả năng làm chậm sự xâm lấn của cây đậu N vào rừng Hawaii Dịch bởi AI
Biological Invasions - Tập 3 - Trang 69-73 - 2001
Bài báo này nghiên cứu ảnh hưởng của một loài không bản địa phong phú, Schizachyrium condensatum, đến việc thiết lập của một kẻ xâm lấn đến sau nhưng rất mạnh mẽ, Myrica faya, trong một khu rừng khô theo mùa trên đảo Hawaii. Bằng cách sử dụng thí nghiệm loại bỏ lặp lại, chúng tôi xác định rằng S. condensatum, một loài cỏ C4 lâu năm, làm giảm sự gia tăng của M. faya, một loài cây cố định đạm. Sự gi... hiện toàn bộ
#Schizachyrium condensatum #Myrica faya #xâm lấn sinh thái #rừng Hawaii #loài ngoại lai
Tổng số: 59   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6